• Hangling Daily News
  • Posts
  • Cuộc sống Hàn Quốc bị cuốn theo cơn sốt 'Tanghulu': Phía sau là vi phạm luật thực phẩm?

Cuộc sống Hàn Quốc bị cuốn theo cơn sốt 'Tanghulu': Phía sau là vi phạm luật thực phẩm?

한국 강타한 '탕후루' 열풍…이면엔 식품법 위반?

Hangling Daily News
Nov 10, 2023

한국 강타한 '탕후루' 열풍…이면엔 식품법 위반?
Cuộc sống Hàn Quốc bị cuốn theo cơn sốt 'Tanghulu': Phía sau là vi phạm luật thực phẩm?

오늘의 뉴스 듣기:

한국 1위 탕후루 프랜차이즈 '달콤왕가탕후루'가 식품법 위반으로 적발*됐습니다.
Nhượng quyền thương hiệu Tanghulu hàng đầu Hàn Quốc 'Dalcom Wangga Tanghulu' đã bị phát hiện vi phạm luật thực phẩm.

식품의약품안전처는 '달콤왕가탕후루'의 제조*공장과 가맹점 2곳이 식품위생법 및 식품 등의 표시·광고에 관한 법률을 위반했다고 밝혔습니다.
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hàn Quốc thông báo rằng nhà máy sản xuất và hai cửa hàng của 'Dalcom Wangga Tanghulu' đã vi phạm Luật vệ sinh thực phẩm và Luật quảng cáo sản phẩm thực phẩm.

부산에 위치한 제조공장은 제조일자 미표시 등의 표시기준 위반과 자가*품질검사 미실시*로 적발됐습니다. 
Nhà máy sản xuất tại Busan bị phát hiện vi phạm các quy chuẩn về ghi nhãn, như không ghi ngày sản xuất, và không thực hiện kiểm tra chất lượng tự kiểm.

경남 진주시에 위치한 한 가맹점은 직원 건강검진*을 미실시한 것으로 적발됐습니다.
Một cửa hàng tại thành phố Jinju, Gyeongsangnam-do, bị phát hiện không thực hiện kiểm tra sức khỏe cho nhân viên.

이번에 적발된 업체는 관할* 지자체*가 6개월 이내 다시 점검*해 개선*여부를 확인할 계획입니다. 
Cơ quan chức năng sẽ kiểm tra lại những cơ sở này trong vòng 6 tháng tới để xác nhận việc cải thiện.

어휘 Vocabulary

위반: vi phạm
적발: phát hiện
제조: sản xuất
미실시: không thực hiện
자가: tự
건강검진: kiểm tra sức khỏe
관할: thẩm quyền
지자체: chính quyền địa phương
점검: kiểm tra
개선: cải thiện

배경지식 Background

① 한국의 식품법
: 한국의 식품법은 식품위생법이라고도 불립니다. 1962년에 만들어진 법으로 사람들이 식품으로 인해 아프지 않도록 예방하고 국민들의 영양을 향상시키는 것을 목적으로 합니다. 

①Luật Thực phẩm Hàn Quốc
: Luật Thực phẩm của Hàn Quốc còn được gọi là Luật vệ sinh thực phẩm. Được thiết lập vào năm 1962, mục đích của luật này là ngăn chặn tình trạng người dân bị ốm do thức ăn và cải thiện dinh dưỡng cho người dân.

+ 더 알아보는 한국 이야기
"한국에서는 팁을 주거나 받으면 불법!"
: 한국의 식품위생법에 따르면 손님들에게 음식값 외에 별도로 봉사료를 요구하는 것은 불법입니다! 2013년 개정된 식품위생법은 메뉴판에 부가세와 봉사료를 모두 포함한 '최종 가격'을 표시하도록 규정하고 있습니다. 다만 팁에 대한 요구가 없었고 소비자가 자발적으로 팁을 지불하는 행위는 대가성이 없는 증여로 법에 어긋나지 않습니다. 미국이나 유럽과는 다른 한국의 식당 문화입니다. 

+ Tìm hiểu thêm về câu chuyện Hàn Quốc
"Ở Hàn Quốc, cho hoặc nhận tiền boa là bất hợp pháp!"
: Theo Luật vệ sinh thực phẩm Hàn Quốc, việc yêu cầu phí dịch vụ ngoài giá thức ăn từ khách hàng là bất hợp pháp! Luật vệ sinh thực phẩm sửa đổi năm 2013 yêu cầu các nhà hàng phải hiển thị 'giá cuối cùng' đã bao gồm thuế và phí dịch vụ trên thực đơn. Tuy nhiên, nếu không có yêu cầu về tiền boa và khách hàng tự nguyện thanh toán, hành động này không vi phạm luật vì không có tính chất đối ứng. Đây là văn hóa nhà hàng khác biệt so với Mỹ hoặc châu Âu.

② '검진'과 '점검'은 무슨 차이일까요?
: '검진'과 '점검'은 모두 '상태를 살피는 일'을 의미합니다. 하지만 '검진'은 사람이나 동물의 건강을 살피는 것이고 '점검'은 두루 사용될 수 있는 용어입니다. '점검'이 더 넓은 범위의 대상에게 적용될 수 있는 용어라고 생각하면 됩니다. 

② '검진' và '점검' có gì khác nhau?
: Cả '검진' và '점검' đều có nghĩa là "việc kiểm tra tình trạng". Tuy nhiên, '검진' được dùng để chỉ việc kiểm tra sức khỏe của con người hoặc động vật, còn '점검' có thể được sử dụng rộng rãi hơn. Bạn có thể hiểu '점검' là thuật ngữ áp dụng cho phạm vi rộng lớn hơn.

Reply

or to participate.